Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝滞

Pinyin: níng zhì

Meanings: To stagnate, to become stuck or immobile., Ngưng đọng, đình trệ, không lưu thông., ①停留不动;不灵活。[例]目光凝滞。[例]淹回水而凝滞。——《楚辞·屈原·涉江》。*②心思局限于某个范围;拘泥。[例]夫圣人者,不凝滞于物,而能与世推移。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 冫, 疑, 带, 氵

Chinese meaning: ①停留不动;不灵活。[例]目光凝滞。[例]淹回水而凝滞。——《楚辞·屈原·涉江》。*②心思局限于某个范围;拘泥。[例]夫圣人者,不凝滞于物,而能与世推移。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc tính từ, diễn tả sự đình trệ trong trạng thái hoặc tiến trình nào đó.

Example: 河流因寒冷而凝滞。

Example pinyin: hé liú yīn hán lěng ér níng zhì 。

Tiếng Việt: Dòng sông bị ngưng đọng do lạnh giá.

凝滞
níng zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngưng đọng, đình trệ, không lưu thông.

To stagnate, to become stuck or immobile.

停留不动;不灵活。目光凝滞。淹回水而凝滞。——《楚辞·屈原·涉江》

心思局限于某个范围;拘泥。夫圣人者,不凝滞于物,而能与世推移。——《史记·屈原贾生列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝滞 (níng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung