Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝寂
Pinyin: níng jì
Meanings: Completely still and silent, as if frozen., Tĩnh lặng hoàn toàn, yên tĩnh đến mức như đóng băng., ①非常寂静。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 冫, 疑, 叔, 宀
Chinese meaning: ①非常寂静。
Grammar: Kết hợp giữa 凝 (ngưng tụ) và 寂 (im lặng), tạo ý nghĩa tĩnh lặng tuyệt đối, có thể dùng làm động từ hoặc tính từ.
Example: 湖面凝寂,没有一丝波纹。
Example pinyin: hú miàn níng jì , méi yǒu yì sī bō wén 。
Tiếng Việt: Mặt hồ tĩnh lặng, không một gợn sóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tĩnh lặng hoàn toàn, yên tĩnh đến mức như đóng băng.
Nghĩa phụ
English
Completely still and silent, as if frozen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常寂静
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!