Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝定
Pinyin: níng dìng
Meanings: To stabilize or fixate after condensing., Cố định, ổn định lại sau khi ngưng tụ., ①凝滞;呆滞。[例]凝定的眼神。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 冫, 疑, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①凝滞;呆滞。[例]凝定的眼神。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự cố định hóa về trạng thái hoặc cảm xúc.
Example: 他的目光凝定在远方。
Example pinyin: tā de mù guāng níng dìng zài yuǎn fāng 。
Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ấy tập trung vào một điểm xa xăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố định, ổn định lại sau khi ngưng tụ.
Nghĩa phụ
English
To stabilize or fixate after condensing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凝滞;呆滞。凝定的眼神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!