Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝噎

Pinyin: níng yē

Meanings: Choked with emotion, unable to speak., Cảm xúc nghẹn ngào, không nói nên lời., ①嗓子被气憋住,哭不出声,说不出话。[例]竟无语凝噎。——宋·柳永《雨霖铃》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 冫, 疑, 口, 壹

Chinese meaning: ①嗓子被气憋住,哭不出声,说不出话。[例]竟无语凝噎。——宋·柳永《雨霖铃》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả cảm xúc dồn nén khiến người ta không thốt nên lời. Thường xuất hiện trong văn chương hoặc giao tiếp mang tính biểu cảm sâu sắc.

Example: 她凝噎着说不出话来。

Example pinyin: tā níng yē zhe shuō bù chū huà lái 。

Tiếng Việt: Cô ấy nghẹn ngào không thể nói nên lời.

凝噎
níng yē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm xúc nghẹn ngào, không nói nên lời.

Choked with emotion, unable to speak.

嗓子被气憋住,哭不出声,说不出话。竟无语凝噎。——宋·柳永《雨霖铃》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝噎 (níng yē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung