Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝华

Pinyin: níng huá

Meanings: Condensation (usually used in the context of physics)., Sự ngưng tụ (thường dùng trong ngữ cảnh vật lý học)., ①物质由气态直接变为固态的物理现象。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 冫, 疑, 化, 十

Chinese meaning: ①物质由气态直接变为固态的物理现象。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng để mô tả trạng thái chuyển đổi của chất khí sang dạng rắn.

Example: 水蒸气在寒冷的表面凝华成霜。

Example pinyin: shuǐ zhēng qì zài hán lěng de biǎo miàn níng huá chéng shuāng 。

Tiếng Việt: Hơi nước ngưng tụ thành sương trên bề mặt lạnh.

凝华
níng huá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự ngưng tụ (thường dùng trong ngữ cảnh vật lý học).

Condensation (usually used in the context of physics).

物质由气态直接变为固态的物理现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...