Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝住

Pinyin: níng zhù

Meanings: To freeze or solidify in a static state., Đông cứng lại, ngưng đọng lại (ở trạng thái tĩnh)., ①结成或团成一块;聚在一起。[例]他们立意要使他跑得血流凝住他的心,就像泥土凝住他的刷子一样。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 冫, 疑, 主, 亻

Chinese meaning: ①结成或团成一块;聚在一起。[例]他们立意要使他跑得血流凝住他的心,就像泥土凝住他的刷子一样。

Grammar: Động từ này thường diễn tả hành động ngừng di chuyển hoặc chuyển hóa sang trạng thái cố định (đặc biệt là chất lỏng đông đặc).

Example: 水面凝住了,结了一层薄冰。

Example pinyin: shuǐ miàn níng zhù le , jié le yì céng báo bīng 。

Tiếng Việt: Mặt nước đã đóng băng, tạo thành một lớp mỏng.

凝住
níng zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đông cứng lại, ngưng đọng lại (ở trạng thái tĩnh).

To freeze or solidify in a static state.

结成或团成一块;聚在一起。他们立意要使他跑得血流凝住他的心,就像泥土凝住他的刷子一样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...