Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凜
Pinyin: lǐn
Meanings: Lạnh lẽo, rét buốt (thường dùng để mô tả thời tiết hoặc cảm giác sợ hãi)., Cold and freezing (often used to describe weather or a feeling of fear)., ①同“凛”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 冫, 稟
Chinese meaning: ①同“凛”。
Grammar: Từ này thường được dùng trong văn cảnh miêu tả không khí mùa đông hoặc cảm xúc căng thẳng, sợ hãi. Có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác như 凛冽 (lǐn liè - lạnh buốt).
Example: 寒风凜冽。
Example pinyin: hán fēng lǐn liè 。
Tiếng Việt: Gió lạnh buốt da.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạnh lẽo, rét buốt (thường dùng để mô tả thời tiết hoặc cảm giác sợ hãi).
Nghĩa phụ
English
Cold and freezing (often used to describe weather or a feeling of fear).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“凛”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!