Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǔn

Meanings: Accurate, precise., Chuẩn xác, chính xác, ①见“准”*③凖*⑦。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①见“准”*③凖*⑦。

Grammar: Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại; thay vào đó, 准 (zhǔn) được ưu tiên sử dụng.

Example: 凖确无误。

Example pinyin: zhǔn què wú wù 。

Tiếng Việt: Chính xác không sai sót.

zhǔn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn xác, chính xác

Accurate, precise.

见“准”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...