Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凑
Pinyin: còu
Meanings: To gather together, contribute, or assemble., Ghép lại, góp lại, tụ họp, ①聚合:凑钱。凑数。凑合。拼凑。紧凑。*②接近:凑近。往前凑。*③碰,赶,趁:凑巧(碰巧)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 冫, 奏
Chinese meaning: ①聚合:凑钱。凑数。凑合。拼凑。紧凑。*②接近:凑近。往前凑。*③碰,赶,趁:凑巧(碰巧)。
Hán Việt reading: thấu
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường xuất hiện với nghĩa góp phần tài chính hoặc vật chất.
Example: 大家凑钱买礼物。
Example pinyin: dà jiā còu qián mǎi lǐ wù 。
Tiếng Việt: Mọi người góp tiền mua quà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghép lại, góp lại, tụ họp
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thấu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To gather together, contribute, or assemble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凑钱。凑数。凑合。拼凑。紧凑
凑近。往前凑
凑巧(碰巧)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!