Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 减肥

Pinyin: jiǎn féi

Meanings: To lose weight., Giảm cân, ①减轻肥胖程度。[例]她需要减肥。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 咸, 巴, 月

Chinese meaning: ①减轻肥胖程度。[例]她需要减肥。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp.

Example: 她正在努力减肥。

Example pinyin: tā zhèng zài nǔ lì jiǎn féi 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang cố gắng giảm cân.

减肥
jiǎn féi
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm cân

To lose weight.

减轻肥胖程度。她需要减肥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

减肥 (jiǎn féi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung