Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 减员

Pinyin: jiǎn yuán

Meanings: Cắt giảm nhân sự, To reduce staff or personnel., ①部队的人员减少,主要由于伤病、死亡、被俘等原因。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 咸, 口, 贝

Chinese meaning: ①部队的人员减少,主要由于伤病、死亡、被俘等原因。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tổ chức.

Example: 公司决定减员以降低成本。

Example pinyin: gōng sī jué dìng jiǎn yuán yǐ jiàng dī chéng běn 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định cắt giảm nhân sự để hạ chi phí.

减员
jiǎn yuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt giảm nhân sự

To reduce staff or personnel.

部队的人员减少,主要由于伤病、死亡、被俘等原因

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

减员 (jiǎn yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung