Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 减压

Pinyin: jiǎn yā

Meanings: Giảm áp lực, giảm căng thẳng., To relieve pressure or reduce stress., ①工人从潜水钟的受压状态回到外界空气经密封舱时或飞行员升入高空时所受周围气压的降低。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冫, 咸, 厂, 圡

Chinese meaning: ①工人从潜水钟的受压状态回到外界空气经密封舱时或飞行员升入高空时所受周围气压的降低。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý hoặc áp lực vật lý.

Example: 我们需要减压来保持健康。

Example pinyin: wǒ men xū yào jiǎn yā lái bǎo chí jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần giảm áp lực để giữ gìn sức khỏe.

减压
jiǎn yā
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm áp lực, giảm căng thẳng.

To relieve pressure or reduce stress.

工人从潜水钟的受压状态回到外界空气经密封舱时或飞行员升入高空时所受周围气压的降低

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

减压 (jiǎn yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung