Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 减削

Pinyin: jiǎn xuē

Meanings: To cut down or reduce the amount or scale of something., Cắt giảm, giảm bớt số lượng hoặc quy mô., ①减少;削减。[例]减削经费。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 冫, 咸, 刂, 肖

Chinese meaning: ①减少;削减。[例]减削经费。

Grammar: Thường sử dụng khi nói về việc giảm các nguồn lực hoặc chi phí.

Example: 公司正在努力减削成本以应对危机。

Example pinyin: gōng sī zhèng zài nǔ lì jiǎn xiāo chéng běn yǐ yìng duì wēi jī 。

Tiếng Việt: Công ty đang cố gắng cắt giảm chi phí để đối phó với khủng hoảng.

减削
jiǎn xuē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt giảm, giảm bớt số lượng hoặc quy mô.

To cut down or reduce the amount or scale of something.

减少;削减。减削经费

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

减削 (jiǎn xuē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung