Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凌空

Pinyin: líng kōng

Meanings: Bay lượn trên không, ở giữa không trung., To soar in the air or hover in mid-air., ①高架在空中。[例]铁路桥凌空架在两山之间。*②从天空通过。[例]飞机凌空而过。*③高升到天空,耸立空中。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 夌, 工, 穴

Chinese meaning: ①高架在空中。[例]铁路桥凌空架在两山之间。*②从天空通过。[例]飞机凌空而过。*③高升到天空,耸立空中。

Grammar: Dùng để chỉ hành động diễn ra trong không gian mở phía trên, không có điểm tựa.

Example: 他一跃而起,凌空踢出一脚。

Example pinyin: tā yí yuè ér qǐ , líng kōng tī chū yì jiǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta nhảy lên và tung một cú đá giữa không trung.

凌空
líng kōng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lượn trên không, ở giữa không trung.

To soar in the air or hover in mid-air.

高架在空中。铁路桥凌空架在两山之间

从天空通过。飞机凌空而过

高升到天空,耸立空中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凌空 (líng kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung