Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凌波

Pinyin: líng bō

Meanings: Ripples on the water; often used to describe light steps on the water surface., Sóng nước gợn nhẹ, thường dùng để mô tả sự đi lại nhẹ nhàng trên mặt nước., ①急速奔流的水波。*②形容女子脚步轻盈,飘移如履水波。[例]凌波而至。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 夌, 氵, 皮

Chinese meaning: ①急速奔流的水波。*②形容女子脚步轻盈,飘移如履水波。[例]凌波而至。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn học hoặc miêu tả mang tính biểu tượng.

Example: 她像凌波仙子一样在水面上舞动。

Example pinyin: tā xiàng líng bō xiān zǐ yí yàng zài shuǐ miàn shàng wǔ dòng 。

Tiếng Việt: Cô ấy như một tiên nữ lướt nhẹ trên mặt nước và múa may.

凌波
líng bō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng nước gợn nhẹ, thường dùng để mô tả sự đi lại nhẹ nhàng trên mặt nước.

Ripples on the water; often used to describe light steps on the water surface.

急速奔流的水波

形容女子脚步轻盈,飘移如履水波。凌波而至

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凌波 (líng bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung