Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凌杂

Pinyin: líng zá

Meanings: Hỗn loạn, lộn xộn, không có trật tự., Chaotic, disorderly, without order., ①杂乱无序的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 冫, 夌, 九, 朩

Chinese meaning: ①杂乱无序的样子。

Grammar: Từ này mô tả trạng thái hỗn độn của sự vật, có thể bổ nghĩa cho danh từ chỉ môi trường hoặc tình huống.

Example: 房间里东西摆放得很凌杂。

Example pinyin: fáng jiān lǐ dōng xī bǎi fàng dé hěn líng zá 。

Tiếng Việt: Trong phòng đồ đạc được đặt rất lộn xộn.

凌杂
líng zá
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗn loạn, lộn xộn, không có trật tự.

Chaotic, disorderly, without order.

杂乱无序的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凌杂 (líng zá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung