Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凌杂米盐
Pinyin: líng zá mǐ yán
Meanings: Complicated and messy like sorting rice and salt (referring to trivial but troublesome tasks)., Rối ren, phức tạp như việc phân loại gạo và muối (ám chỉ công việc nhỏ nhặt nhưng rắc rối)., 凌杂错杂零乱;米盐形容细碎。形容零乱琐碎。[出处]《史记·天官书》“近世十二诸侯七国相王,言纵横者继踵,而皋唐甘石因时务论其书传,故其占验凌杂为盐。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 冫, 夌, 九, 朩, 米, 圤, 皿
Chinese meaning: 凌杂错杂零乱;米盐形容细碎。形容零乱琐碎。[出处]《史记·天官书》“近世十二诸侯七国相王,言纵横者继踵,而皋唐甘石因时务论其书传,故其占验凌杂为盐。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả những công việc vụn vặt và phiền phức đòi hỏi nhiều công sức.
Example: 这些小事真是让人觉得凌杂米盐。
Example pinyin: zhè xiē xiǎo shì zhēn shì ràng rén jué de líng zá mǐ yán 。
Tiếng Việt: Những chuyện nhỏ nhặt này thật khiến người ta cảm thấy rắc rối phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối ren, phức tạp như việc phân loại gạo và muối (ám chỉ công việc nhỏ nhặt nhưng rắc rối).
Nghĩa phụ
English
Complicated and messy like sorting rice and salt (referring to trivial but troublesome tasks).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凌杂错杂零乱;米盐形容细碎。形容零乱琐碎。[出处]《史记·天官书》“近世十二诸侯七国相王,言纵横者继踵,而皋唐甘石因时务论其书传,故其占验凌杂为盐。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế