Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凌晨

Pinyin: líng chén

Meanings: The time just before sunrise; early morning., Rạng sáng, thời điểm trước khi mặt trời mọc, ①杂乱而无条理。[例]轻迹凌乱,浮影交横。——鲍照《舞鹤赋》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冫, 夌, 日, 辰

Chinese meaning: ①杂乱而无条理。[例]轻迹凌乱,浮影交横。——鲍照《舞鹤赋》。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh liên quan đến thời gian cụ thể trong ngày.

Example: 我们计划在凌晨出发。

Example pinyin: wǒ men jì huà zài líng chén chū fā 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định sẽ khởi hành vào lúc rạng sáng.

凌晨
líng chén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rạng sáng, thời điểm trước khi mặt trời mọc

The time just before sunrise; early morning.

杂乱而无条理。轻迹凌乱,浮影交横。——鲍照《舞鹤赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凌晨 (líng chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung