Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凌压

Pinyin: líng yā

Meanings: To oppress, suppress others unfairly., Áp bức, đè nén người khác một cách không công bằng., ①欺凌压迫。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 冫, 夌, 厂, 圡

Chinese meaning: ①欺凌压迫。

Grammar: Từ này là động từ ghép hai âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực và thường sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán bất công xã hội.

Example: 封建社会中,地主经常凌压农民。

Example pinyin: fēng jiàn shè huì zhōng , dì zhǔ jīng cháng líng yā nóng mín 。

Tiếng Việt: Trong xã hội phong kiến, địa chủ thường áp bức nông dân.

凌压
líng yā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp bức, đè nén người khác một cách không công bằng.

To oppress, suppress others unfairly.

欺凌压迫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凌压 (líng yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung