Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凌厉
Pinyin: líng lì
Meanings: Sharp and forceful, often used to describe an aggressive or decisive style., Mạnh mẽ và sắc bén, thường dùng để chỉ khí thế hoặc phong cách quyết đoán., ①意气昂扬,气势猛烈。[例]实由疾疫大兴,以损凌厉之锋。——《三国志·贾诩传》裴松之注。[例]下令飚发凌厉。——清·张廷玉《明史》。[例]练习在打板球时使他的投球更加凌厉。[例]攻势凌厉。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 冫, 夌, 万, 厂
Chinese meaning: ①意气昂扬,气势猛烈。[例]实由疾疫大兴,以损凌厉之锋。——《三国志·贾诩传》裴松之注。[例]下令飚发凌厉。——清·张廷玉《明史》。[例]练习在打板球时使他的投球更加凌厉。[例]攻势凌厉。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho động từ hoặc danh từ liên quan đến hành động/chất lượng của ai đó/cái gì đó.
Example: 他以凌厉的手段处理了这一难题。
Example pinyin: tā yǐ líng lì de shǒu duàn chǔ lǐ le zhè yì nán tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã xử lý vấn đề khó khăn này bằng phương pháp mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh mẽ và sắc bén, thường dùng để chỉ khí thế hoặc phong cách quyết đoán.
Nghĩa phụ
English
Sharp and forceful, often used to describe an aggressive or decisive style.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意气昂扬,气势猛烈。实由疾疫大兴,以损凌厉之锋。——《三国志·贾诩传》裴松之注。下令飚发凌厉。——清·张廷玉《明史》。练习在打板球时使他的投球更加凌厉。攻势凌厉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!