Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凌侮
Pinyin: líng wǔ
Meanings: To insult or humiliate someone brutally; treat someone harshly or degrade their dignity., Lăng nhục, làm nhục người khác một cách thô bạo; đối xử tàn tệ hoặc hạ thấp phẩm giá của ai đó, ①欺负侮辱。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冫, 夌, 亻, 每
Chinese meaning: ①欺负侮辱。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị lăng nhục. Đây là từ mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他在众人面前凌侮下属,失去了大家的尊重。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián líng wǔ xià shǔ , shī qù le dà jiā de zūn zhòng 。
Tiếng Việt: Anh ta lăng nhục nhân viên cấp dưới trước mặt mọi người, mất đi sự tôn trọng của tất cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lăng nhục, làm nhục người khác một cách thô bạo; đối xử tàn tệ hoặc hạ thấp phẩm giá của ai đó
Nghĩa phụ
English
To insult or humiliate someone brutally; treat someone harshly or degrade their dignity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欺负侮辱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!