Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凌云

Pinyin: líng yún

Meanings: Bay lên tận mây xanh, cao vút đến tận trời; biểu thị tham vọng hoặc chí hướng lớn lao, Soaring into the clouds; symbolizing lofty ambitions or aspirations., ①高耸入云。[例]壮志凌云。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 冫, 夌, 二, 厶

Chinese meaning: ①高耸入云。[例]壮志凌云。

Grammar: Được dùng mang nghĩa bóng, thường kết hợp với các từ liên quan đến chí hướng hoặc thành tựu.

Example: 他的志向如凌云一般高远。

Example pinyin: tā de zhì xiàng rú líng yún yì bān gāo yuǎn 。

Tiếng Việt: Chí hướng của anh ta cao vời vợi như bay lên tận mây xanh.

凌云
líng yún
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay lên tận mây xanh, cao vút đến tận trời; biểu thị tham vọng hoặc chí hướng lớn lao

Soaring into the clouds; symbolizing lofty ambitions or aspirations.

高耸入云。壮志凌云

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凌云 (líng yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung