Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凌乱
Pinyin: líng luàn
Meanings: Messy, disordered, untidy., Rối ren, không gọn gàng, lộn xộn, 凌欺负。欺侮在上的人,虐待在下的人。[出处]《三国志·魏书·后主传》“裴松之注引诸葛亮集昔项籍总一强众,跨州兼土,所务者大,然卒败垓下,死于东城,为笑千载,皆不以义,凌上虐下故也。”
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 冫, 夌, 乚, 舌
Chinese meaning: 凌欺负。欺侮在上的人,虐待在下的人。[出处]《三国志·魏书·后主传》“裴松之注引诸葛亮集昔项籍总一强众,跨州兼土,所务者大,然卒败垓下,死于东城,为笑千载,皆不以义,凌上虐下故也。”
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái hỗn độn của một thứ gì đó.
Example: 他的房间很凌乱。
Example pinyin: tā de fáng jiān hěn líng luàn 。
Tiếng Việt: Phòng của anh ấy rất bừa bộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rối ren, không gọn gàng, lộn xộn
Nghĩa phụ
English
Messy, disordered, untidy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凌欺负。欺侮在上的人,虐待在下的人。[出处]《三国志·魏书·后主传》“裴松之注引诸葛亮集昔项籍总一强众,跨州兼土,所务者大,然卒败垓下,死于东城,为笑千载,皆不以义,凌上虐下故也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!