Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diāo

Meanings: Tàn úa, héo úa (thường dùng cho cây cối, hoa lá)., To wither, to fade (usually refers to plants and flowers)., ①零落。[合]凋散(零落分散);凋寡(零落稀少);凋摧(零落;毁损);凋疏(零落稀疏)。*②贫穷困苦。[合]凋困(贫穷困苦);凋匮(困苦匮乏);凋窭(困苦贫穷);凋罄(穷困贫乏)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 冫, 周

Chinese meaning: ①零落。[合]凋散(零落分散);凋寡(零落稀少);凋摧(零落;毁损);凋疏(零落稀疏)。*②贫穷困苦。[合]凋困(贫穷困苦);凋匮(困苦匮乏);凋窭(困苦贫穷);凋罄(穷困贫乏)。

Hán Việt reading: điêu

Grammar: Thường kết hợp với danh từ thiên nhiên như 花 (hoa), 叶 (lá) để diễn tả quá trình suy tàn.

Example: 秋天到了,树叶开始凋零。

Example pinyin: qiū tiān dào le , shù yè kāi shǐ diāo líng 。

Tiếng Việt: Mùa thu đến, lá cây bắt đầu tàn úa.

diāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tàn úa, héo úa (thường dùng cho cây cối, hoa lá).

điêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wither, to fade (usually refers to plants and flowers).

零落。凋散(零落分散);凋寡(零落稀少);凋摧(零落;毁损);凋疏(零落稀疏)

贫穷困苦。凋困(贫穷困苦);凋匮(困苦匮乏);凋窭(困苦贫穷);凋罄(穷困贫乏)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...