Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凋零
Pinyin: diāo líng
Meanings: Tàn lụi, héo úa (thường dùng để chỉ cây cối hoặc sự suy tàn của một tập thể), To wither or decline (often refers to plants or the decline of a group)., ①衰败,不振。*②用来喻人的死伤离散。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 冫, 周, 令, 雨
Chinese meaning: ①衰败,不振。*②用来喻人的死伤离散。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc xã hội.
Example: 秋天来了,树叶开始凋零。
Example pinyin: qiū tiān lái le , shù yè kāi shǐ diāo líng 。
Tiếng Việt: Mùa thu đến, lá cây bắt đầu tàn lụi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn lụi, héo úa (thường dùng để chỉ cây cối hoặc sự suy tàn của một tập thể)
Nghĩa phụ
English
To wither or decline (often refers to plants or the decline of a group).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰败,不振
用来喻人的死伤离散
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!