Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凋残

Pinyin: diāo cán

Meanings: Héo úa, tàn tạ (thường nói về vẻ đẹp phai nhạt)., Wilted and faded (often describes fading beauty)., ①零落衰败。[例]凋残的古庙。*②凋零。[例]百花凋残。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 周, 戋, 歹

Chinese meaning: ①零落衰败。[例]凋残的古庙。*②凋零。[例]百花凋残。

Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả quá trình suy giảm của vẻ đẹp hoặc sức sống.

Example: 岁月让她的美丽逐渐凋残。

Example pinyin: suì yuè ràng tā de měi lì zhú jiàn diāo cán 。

Tiếng Việt: Thời gian khiến vẻ đẹp của cô dần tàn phai.

凋残
diāo cán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Héo úa, tàn tạ (thường nói về vẻ đẹp phai nhạt).

Wilted and faded (often describes fading beauty).

零落衰败。凋残的古庙

凋零。百花凋残

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凋残 (diāo cán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung