Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凋敝

Pinyin: diāo bì

Meanings: Héo úa, suy tàn (thường nói về cảnh vật hoặc tình hình kinh tế)., Wilted and decayed (often refers to landscapes or economic conditions)., ①衰败;困苦。[例]民力凋敝。*②残缺破烂。[例]旗帜凋敝。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 冫, 周, 㡀, 攵

Chinese meaning: ①衰败;困苦。[例]民力凋敝。*②残缺破烂。[例]旗帜凋敝。

Grammar: Tính từ ghép, thường mô tả sự xuống cấp của môi trường hoặc xã hội.

Example: 战乱之后,这个地方变得十分凋敝。

Example pinyin: zhàn luàn zhī hòu , zhè ge dì fāng biàn de shí fēn diāo bì 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi này trở nên vô cùng hoang tàn.

凋敝
diāo bì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Héo úa, suy tàn (thường nói về cảnh vật hoặc tình hình kinh tế).

Wilted and decayed (often refers to landscapes or economic conditions).

衰败;困苦。民力凋敝

残缺破烂。旗帜凋敝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凋敝 (diāo bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung