Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凊
Pinyin: qìng
Meanings: Mát mẻ, yên tĩnh (ít gặp trong tiếng Trung hiện đại)., Cool and quiet (rarely used in modern Chinese)., ①凉:清凉。寒冷。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①凉:清凉。寒冷。
Hán Việt reading: sảnh
Grammar: Từ hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 此字多见于古文,现代汉语中不常用。
Example pinyin: cǐ zì duō jiàn yú gǔ wén , xiàn dài hàn yǔ zhōng bù cháng yòng 。
Tiếng Việt: Chữ này thường thấy trong văn cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mát mẻ, yên tĩnh (ít gặp trong tiếng Trung hiện đại).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sảnh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Cool and quiet (rarely used in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清凉。寒冷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!