Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凉鞋

Pinyin: liáng xié

Meanings: Sandal or cool shoes, often worn in summer., Giày dép thoáng mát, thường dùng vào mùa hè., ①一种基本上只有鞋底,用带或布条环绕踝部系于脚上的鞋。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 京, 冫, 圭, 革

Chinese meaning: ①一种基本上只有鞋底,用带或布条环绕踝部系于脚上的鞋。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm các tính từ bổ nghĩa như 漂亮 (đẹp), 舒适 (thoải mái).

Example: 她穿着一双漂亮的凉鞋。

Example pinyin: tā chuān zhe yì shuāng piào liang de liáng xié 。

Tiếng Việt: Cô ấy mang một đôi dép mát đẹp.

凉鞋
liáng xié
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giày dép thoáng mát, thường dùng vào mùa hè.

Sandal or cool shoes, often worn in summer.

一种基本上只有鞋底,用带或布条环绕踝部系于脚上的鞋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凉鞋 (liáng xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung