Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉面
Pinyin: liáng miàn
Meanings: Mì trộn lạnh, món ăn mùa hè phổ biến làm từ mì và gia vị mát lạnh., Cold noodles, a popular summer dish made with noodles and cool seasonings., ①一种凉着吃的面条,煮熟后捞出,拿冷水冲,用油拌匀,吃时另加作料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 京, 冫, 丆, 囬
Chinese meaning: ①一种凉着吃的面条,煮熟后捞出,拿冷水冲,用油拌匀,吃时另加作料。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các tính từ như 清爽 (thanh mát), 美味 (ngon).
Example: 这碗凉面很清爽可口。
Example pinyin: zhè wǎn liáng miàn hěn qīng shuǎng kě kǒu 。
Tiếng Việt: Tô mì trộn lạnh này rất ngon miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mì trộn lạnh, món ăn mùa hè phổ biến làm từ mì và gia vị mát lạnh.
Nghĩa phụ
English
Cold noodles, a popular summer dish made with noodles and cool seasonings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种凉着吃的面条,煮熟后捞出,拿冷水冲,用油拌匀,吃时另加作料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!