Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉薯
Pinyin: liáng shǔ
Meanings: Edible root vegetable, also known as jicama, sweet and cool in taste., Loại củ ăn được, còn gọi là khoai mỡ, có vị ngọt và mát., ①[方言]豆薯。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 京, 冫, 署, 艹
Chinese meaning: ①[方言]豆薯。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong văn cảnh nấu ăn.
Example: 凉薯是夏季常见的食材。
Example pinyin: liáng shǔ shì xià jì cháng jiàn de shí cái 。
Tiếng Việt: Khoai mỡ là nguyên liệu phổ biến vào mùa hè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại củ ăn được, còn gọi là khoai mỡ, có vị ngọt và mát.
Nghĩa phụ
English
Edible root vegetable, also known as jicama, sweet and cool in taste.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]豆薯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!