Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉菜
Pinyin: liáng cài
Meanings: Cold dishes (not heated before eating)., Món ăn nguội (không cần nấu nóng trước khi ăn)., ①凉着吃的菜;冷菜。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 京, 冫, 艹, 采
Chinese meaning: ①凉着吃的菜;冷菜。
Grammar: Danh từ ghép, thường được liệt kê trong danh sách món ăn.
Example: 宴会上有许多美味的凉菜。
Example pinyin: yàn huì shàng yǒu xǔ duō měi wèi de liáng cài 。
Tiếng Việt: Trong tiệc có nhiều món nguội ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn nguội (không cần nấu nóng trước khi ăn).
Nghĩa phụ
English
Cold dishes (not heated before eating).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凉着吃的菜;冷菜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!