Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凉爽

Pinyin: liáng shuǎng

Meanings: Cool and refreshing., Mát mẻ, dễ chịu., ①凉快。[例]黄昏的凉爽。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 京, 冫, 㸚, 大

Chinese meaning: ①凉快。[例]黄昏的凉爽。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả thời tiết. Có thể kết hợp với 很 (rất), 十分 (hoàn toàn).

Example: 秋天的天气特别凉爽。

Example pinyin: qiū tiān de tiān qì tè bié liáng shuǎng 。

Tiếng Việt: Thời tiết mùa thu đặc biệt mát mẻ.

凉爽
liáng shuǎng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mát mẻ, dễ chịu.

Cool and refreshing.

凉快。黄昏的凉爽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凉爽 (liáng shuǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung