Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉棚
Pinyin: liáng péng
Meanings: Lều hoặc mái che tạm thời để tránh nắng, tạo không gian mát mẻ., A temporary shelter or canopy to avoid sunlight and create a cool space., ①夏天专门用于遮阳乘凉的棚。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 京, 冫, 朋, 木
Chinese meaning: ①夏天专门用于遮阳乘凉的棚。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm động từ như 搭 (dựng), 建 (xây).
Example: 我们在公园里搭了一个凉棚。
Example pinyin: wǒ men zài gōng yuán lǐ dā le yí gè liáng péng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi dựng một cái lều mát trong công viên.

📷 Khung cảnh của một túp lều hoặc lều gỗ lớn được làm từ ván và khúc gỗ với một số bàn ghế bên trong nó nằm ở giữa một bãi cỏ được cắt tốt được phát hiện vào giữa một ngày hè đầy n�
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lều hoặc mái che tạm thời để tránh nắng, tạo không gian mát mẻ.
Nghĩa phụ
English
A temporary shelter or canopy to avoid sunlight and create a cool space.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夏天专门用于遮阳乘凉的棚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
