Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉意
Pinyin: liáng yì
Meanings: A sense of coolness and comfort., Cảm giác mát mẻ, dễ chịu., ①凉感。[例]湖上微风吹来,令人感到一丝凉意。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 京, 冫, 心, 音
Chinese meaning: ①凉感。[例]湖上微风吹来,令人感到一丝凉意。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện cùng các động từ như 带着 (mang theo), 感到 (cảm thấy).
Example: 早晨的空气中带着一丝凉意。
Example pinyin: zǎo chén de kōng qì zhōng dài zhe yì sī liáng yì 。
Tiếng Việt: Trong không khí buổi sáng có chút mát mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác mát mẻ, dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
A sense of coolness and comfort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凉感。湖上微风吹来,令人感到一丝凉意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!