Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉床
Pinyin: liáng chuáng
Meanings: A cool bed, often referring to metal or wooden beds used during hot weather., Giường mát, thường chỉ giường bằng chất liệu kim loại hoặc gỗ dùng khi trời nóng., ①夏天乘凉时睡卧的竹床。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 京, 冫, 广, 木
Chinese meaning: ①夏天乘凉时睡卧的竹床。
Grammar: Danh từ ghép, có thể được sử dụng trực tiếp trong câu.
Example: 奶奶喜欢在院子里的凉床上休息。
Example pinyin: nǎi nai xǐ huan zài yuàn zi lǐ de liáng chuáng shàng xiū xi 。
Tiếng Việt: Bà thích nghỉ ngơi trên giường mát ở sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giường mát, thường chỉ giường bằng chất liệu kim loại hoặc gỗ dùng khi trời nóng.
Nghĩa phụ
English
A cool bed, often referring to metal or wooden beds used during hot weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
夏天乘凉时睡卧的竹床
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!