Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉凉
Pinyin: liáng liáng
Meanings: Cool or slightly cold; can also describe a feeling of disappointment or dejection., Mát lạnh, hơi lạnh; cũng có thể dùng để diễn tả cảm giác thất vọng hoặc chán nản, ①微寒的样子。[例]日初出沧沧凉凉。——《列子·汤问》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 京, 冫
Chinese meaning: ①微寒的样子。[例]日初出沧沧凉凉。——《列子·汤问》。
Grammar: Từ láy hai âm tiết, thường dùng để biểu đạt cảm giác về thời tiết hoặc tình huống gây cảm xúc tiêu cực.
Example: 今天的风有点凉凉的。
Example pinyin: jīn tiān de fēng yǒu diǎn liáng liáng de 。
Tiếng Việt: Gió hôm nay hơi mát lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mát lạnh, hơi lạnh; cũng có thể dùng để diễn tả cảm giác thất vọng hoặc chán nản
Nghĩa phụ
English
Cool or slightly cold; can also describe a feeling of disappointment or dejection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微寒的样子。日初出沧沧凉凉。——《列子·汤问》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!