Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉亭
Pinyin: liáng tíng
Meanings: Pavilion or open-air shelter for relaxation., Lầu nghỉ mát, lầu thoáng mát., ①准绳。[例]先定准直。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 京, 冫, 丁, 亠, 冖, 口
Chinese meaning: ①准绳。[例]先定准直。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm nghỉ ngơi, thường dùng trong bối cảnh thiên nhiên.
Example: 夏天人们喜欢在凉亭里乘凉。
Example pinyin: xià tiān rén men xǐ huan zài liáng tíng lǐ chéng liáng 。
Tiếng Việt: Mùa hè người ta thích ngồi trong lầu mát để tránh nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lầu nghỉ mát, lầu thoáng mát.
Nghĩa phụ
English
Pavilion or open-air shelter for relaxation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
准绳。先定准直
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!