Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凉了半截

Pinyin: liáng le bàn jié

Meanings: Cảm giác thất vọng hoặc chán nản hoàn toàn., Feeling completely disappointed or disheartened., ①“准”、“的”都是箭靶,即射击目标,故引申为标准。[例]斯并惇史播其徽音,良能以为准的。——《晋书·良吏传序》。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 31

Radicals: 京, 冫, 乛, 亅, 丨, 丷, 二, 隹, 𢦏

Chinese meaning: ①“准”、“的”都是箭靶,即射击目标,故引申为标准。[例]斯并惇史播其徽音,良能以为准的。——《晋书·良吏传序》。

Grammar: Cụm từ miêu tả tâm trạng, thường xuất hiện sau các sự kiện gây thất vọng.

Example: 听到这个消息,他心里凉了半截。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā xīn lǐ liáng le bàn jié 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy vô cùng thất vọng.

凉了半截
liáng le bàn jié
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác thất vọng hoặc chán nản hoàn toàn.

Feeling completely disappointed or disheartened.

“准”、“的”都是箭靶,即射击目标,故引申为标准。斯并惇史播其徽音,良能以为准的。——《晋书·良吏传序》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凉了半截 (liáng le bàn jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung