Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉不丝儿
Pinyin: liáng bù sī ér
Meanings: Describing a lightly cool sensation., Mô tả cảm giác mát lạnh nhẹ nhàng., ①抹灰时(如在墙上)先抹成的一条,作为灰泥厚度的规准。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 21
Radicals: 京, 冫, 一, 丿, 乚
Chinese meaning: ①抹灰时(如在墙上)先抹成的一条,作为灰泥厚度的规准。
Grammar: Từ tượng thanh mô tả cảm giác, thường dùng trong văn miêu tả.
Example: 风吹过,感觉凉不丝儿。
Example pinyin: fēng chuī guò , gǎn jué liáng bù sī ér 。
Tiếng Việt: Gió thổi qua, cảm giác mát lạnh nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cảm giác mát lạnh nhẹ nhàng.
Nghĩa phụ
English
Describing a lightly cool sensation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抹灰时(如在墙上)先抹成的一条,作为灰泥厚度的规准
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế