Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凇
Pinyin: sōng
Meanings: Hoarfrost formed on trees in winter., Băng giá bám trên cây cối vào mùa đông., ①在地表或地面物体上,云雾或雨滴以及除霜、露外的水汽凝结成的冰晶:水凇。雾凇。雨凇。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 冫, 松
Chinese meaning: ①在地表或地面物体上,云雾或雨滴以及除霜、露外的水汽凝结成的冰晶:水凇。雾凇。雨凇。
Hán Việt reading: tùng
Grammar: Danh từ thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên, liên quan đến thời tiết lạnh.
Example: 树枝上结满了凇。
Example pinyin: shù zhī shàng jié mǎn le sōng 。
Tiếng Việt: Cành cây phủ đầy băng giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng giá bám trên cây cối vào mùa đông.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tùng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hoarfrost formed on trees in winter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水凇。雾凇。雨凇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!