Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准话

Pinyin: zhǔn huà

Meanings: Lời hứa chắc chắn, cam kết chính xác, A firm promise or commitment, ①确定的话。[例]什么时候定好日子,我再给您个准话。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 隹, 舌, 讠

Chinese meaning: ①确定的话。[例]什么时候定好日子,我再给您个准话。

Grammar: Thường được sử dụng trong khẩu ngữ để nhấn mạnh độ tin cậy của lời hứa.

Example: 他说话一向很准话。

Example pinyin: tā shuō huà yí xiàng hěn zhǔn huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ lời hứa chính xác.

准话
zhǔn huà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời hứa chắc chắn, cam kết chính xác

A firm promise or commitment

确定的话。什么时候定好日子,我再给您个准话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...