Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准绳

Pinyin: zhǔn shéng

Meanings: Tiêu chuẩn, quy tắc, Criterion, standard, ①测定物体平直的器具。*②引申为标准、准则。[例]以法律为准绳。[例]先王陈迹,后王准绳。——《旧唐书·经籍志序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 冫, 隹, 纟, 黾

Chinese meaning: ①测定物体平直的器具。*②引申为标准、准则。[例]以法律为准绳。[例]先王陈迹,后王准绳。——《旧唐书·经籍志序》。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng liên quan đến quy tắc, chuẩn mực.

Example: 按照法律的准绳判断是非。

Example pinyin: àn zhào fǎ lǜ de zhǔn shéng pàn duàn shì fēi 。

Tiếng Việt: Dựa theo tiêu chuẩn của pháp luật để đánh giá đúng sai.

准绳
zhǔn shéng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu chuẩn, quy tắc

Criterion, standard

测定物体平直的器具

引申为标准、准则。以法律为准绳。先王陈迹,后王准绳。——《旧唐书·经籍志序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

准绳 (zhǔn shéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung