Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准直

Pinyin: zhǔn zhí

Meanings: Căn chỉnh, làm cho thẳng hàng, To align, to make straight, ①准绳。[例]先定准直。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 隹, 一, 且, 十

Chinese meaning: ①准绳。[例]先定准直。

Grammar: Là động từ, thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.

Example: 需要把仪器准直一下。

Example pinyin: xū yào bǎ yí qì zhǔn zhí yí xià 。

Tiếng Việt: Cần phải căn chỉnh lại dụng cụ.

准直
zhǔn zhí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Căn chỉnh, làm cho thẳng hàng

To align, to make straight

准绳。先定准直

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...