Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 准的
Pinyin: zhǔn de
Meanings: Chính xác, đúng đắn, Accurate, precise, ①“准”、“的”都是箭靶,即射击目标,故引申为标准。[例]斯并惇史播其徽音,良能以为准的。——《晋书·良吏传序》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 冫, 隹, 勺, 白
Chinese meaning: ①“准”、“的”都是箭靶,即射击目标,故引申为标准。[例]斯并惇史播其徽音,良能以为准的。——《晋书·良吏传序》。
Grammar: Là tính từ, thường đứng sau động từ hoặc bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ.
Example: 他说的话很准的。
Example pinyin: tā shuō de huà hěn zhǔn de 。
Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói rất chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính xác, đúng đắn
Nghĩa phụ
English
Accurate, precise
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“准”、“的”都是箭靶,即射击目标,故引申为标准。斯并惇史播其徽音,良能以为准的。——《晋书·良吏传序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!