Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 准条
Pinyin: zhǔn tiáo
Meanings: Standard clause or regulation, Điều khoản quy định chuẩn mực (thường liên quan đến luật pháp, quy định), ①抹灰时(如在墙上)先抹成的一条,作为灰泥厚度的规准。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 冫, 隹, 夂, 朩
Chinese meaning: ①抹灰时(如在墙上)先抹成的一条,作为灰泥厚度的规准。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến chính sách, quy tắc.
Example: 合同里有明确的准条。
Example pinyin: hé tong lǐ yǒu míng què de zhǔn tiáo 。
Tiếng Việt: Trong hợp đồng có điều khoản quy định rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều khoản quy định chuẩn mực (thường liên quan đến luật pháp, quy định)
Nghĩa phụ
English
Standard clause or regulation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抹灰时(如在墙上)先抹成的一条,作为灰泥厚度的规准
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!