Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准星

Pinyin: zhǔn xīng

Meanings: Sight or aiming point (in guns or targeting devices)., Điểm ngắm (trong súng hoặc thiết bị nhắm mục tiêu)., ①枪炮瞄准装置的一部分,通常位于枪炮管口上部。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 隹, 日, 生

Chinese meaning: ①枪炮瞄准装置的一部分,通常位于枪炮管口上部。

Grammar: Danh từ dùng chủ yếu trong ngữ cảnh về vũ khí hoặc thiết bị.

Example: 瞄准时要对准准星。

Example pinyin: miáo zhǔn shí yào duì zhǔn zhǔn xīng 。

Tiếng Việt: Khi ngắm bắn phải hướng vào điểm ngắm.

准星
zhǔn xīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm ngắm (trong súng hoặc thiết bị nhắm mục tiêu).

Sight or aiming point (in guns or targeting devices).

枪炮瞄准装置的一部分,通常位于枪炮管口上部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...