Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准时

Pinyin: zhǔn shí

Meanings: Đúng giờ, chính xác về thời gian, Punctual, on time, ①闭,塞:“心冱涸其不化兮,形凝冰而自栗”。*②冻结:“大泽焚而不能热,河汉冱而不能寒”。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 冫, 隹, 寸, 日

Chinese meaning: ①闭,塞:“心冱涸其不化兮,形凝冰而自栗”。*②冻结:“大泽焚而不能热,河汉冱而不能寒”。

Grammar: Tính từ, thường đi kèm với các động từ liên quan đến thời gian.

Example: 他总是准时参加会议。

Example pinyin: tā zǒng shì zhǔn shí cān jiā huì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn tham gia cuộc họp đúng giờ.

准时
zhǔn shí
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng giờ, chính xác về thời gian

Punctual, on time

闭,塞

“心冱涸其不化兮,形凝冰而自栗”

冻结

“大泽焚而不能热,河汉冱而不能寒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

准时 (zhǔn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung