Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准将

Pinyin: zhǔn jiàng

Meanings: Chuẩn tướng (cấp bậc quân đội)., Brigadier general (military rank)., ①陆军、海军陆战队或空军中军衔低于少将高于上校的军官。*②海军衔的一级,在少将之下,校官之上。*③英空军军衔的一级,在少将之下,校官之上。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 冫, 隹, 丬

Chinese meaning: ①陆军、海军陆战队或空军中军衔低于少将高于上校的军官。*②海军衔的一级,在少将之下,校官之上。*③英空军军衔的一级,在少将之下,校官之上。

Grammar: Danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực quân đội.

Example: 这位准将非常有经验。

Example pinyin: zhè wèi zhǔn jiàng fēi cháng yǒu jīng yàn 。

Tiếng Việt: Vị chuẩn tướng này rất có kinh nghiệm.

准将
zhǔn jiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuẩn tướng (cấp bậc quân đội).

Brigadier general (military rank).

陆军、海军陆战队或空军中军衔低于少将高于上校的军官

海军衔的一级,在少将之下,校官之上

英空军军衔的一级,在少将之下,校官之上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

准将 (zhǔn jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung