Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准定

Pinyin: zhǔn dìng

Meanings: Chắc chắn, nhất định sẽ xảy ra., Certainly, definitely going to happen., ①准保。[例]孩子的病准定会好。[例]我准定去。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 18

Radicals: 冫, 隹, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①准保。[例]孩子的病准定会好。[例]我准定去。

Grammar: Phó từ dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn của một sự việc.

Example: 这件事准定成功。

Example pinyin: zhè jiàn shì zhǔn dìng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Việc này chắc chắn sẽ thành công.

准定
zhǔn dìng
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắc chắn, nhất định sẽ xảy ra.

Certainly, definitely going to happen.

准保。孩子的病准定会好。我准定去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

准定 (zhǔn dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung